138/40/16 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Q Gò Vấp, TP.HCM
toainguyen@upstinphat.com
SANTAK C1K ONLINE
BH : 12 tháng
LH: 0903 525 811 - Mr Toại
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
| NGUỒN VÀO | ||
| Điện áp danh định | 220 VAC | |
| Ngưỡng điện áp | 115 ~ 300 VAC | |
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
| Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) | |
| Hệ số công suất | 0.97 | |
| NGUỒN RA | ||
| Công suất | 1 KVA / 0.7 KW | |
| Điện áp | 220 VAC ± 2% | |
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
| Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. | |
| Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (Chế độ ắc qui) | |
| Hiệu suất | 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) | |
| Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây | |
| CHẾ ĐỘ BYPASS | ||
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp | |
| Công tắc bảo dưỡng | Không | |
| ẮC QUI | ||
| Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. | |
| Thời gian lưu điện | 100% tải | 5 phút |
| 50% tải | 14 phút | |
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | ||
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc | |
| Độ ẩm môi trường hoạt động | 20 ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | |
| TIÊU CHUẨN | ||
| Độ ồn khi máy hoạt động | 50 dB không tính còi báo | |
| Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
|
| Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B | |
| Chức năng tắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Tùy chọn | |
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | ||
| Kích thước (R x D x C) (mm) | 145 x 400 x 220 | |
| Trọng lượng tịnh (kg) | 13 | |
Copyright 2019 by upstinphat.com. All right reserver