138/40/16 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Q Gò Vấp, TP.HCM
toainguyen@upstinphat.com
APC Smart -UPS 5000VA 230V Rackmount/Tower_SUA5000RMI5U
Mã hàng:SUA5000RMI5U
Xuất xứ: Philippines
Bảo hành : 3 năm thân, 2 năm pin
Hàng mới 100%, chính hãng APC
LH: 0903 525 811- Mr Toại
VP: 1122/23/39 Quang Trung, P8, Q. Gò Vấp, TP.HCM
Hỗ trợ dịch vụ sau bảo hành :https://upstinphat.net/dich-vu/sua-chua-ups-bo-luu-dien/
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | SUA5000RMI5U |
| NGÕ RA | |
| Công suất | 5000VA / 4000W |
| Điện áp danh định | 230V |
| Ghi chú điện áp ngõ ra | Có thể cấu hình điện áp danh định ngõ ra với các mức 220V, 230V hoặc 240V |
| Hiệu suất hoạt động ở chế độ Full tải | 96% |
| Méo điện áp ngõ ra | < 5% ở chế độ Full tải |
| Tần số ngõ ra (đồng bộ với mains) |
47-53Hz đối với tần số danh định 50Hz |
| Các mức điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
| Công nghệ | Line interactive |
| Dạng sóng | Sóng sin |
| Kết nối ngõ ra | 2 cổng IEC320 C19 + 8 cổng IEC320 C13 |
| Thời gian chuyển mạch | Thông thường 2ms, tối đa 4ms |
| NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V |
| Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (tự động nhận diện) |
| Kết nối gõ vào | Dây cứng 3 sợi (Hard wire 3-wire) |
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160 - 286V |
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính có thể canh chỉnh | 151 - 302V |
| Hiệu suất làm việc ở chế độ full tải | 96% |
| ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | VLRA |
| Thời gian nạp sạc thông thường | 3 giờ |
| Ắc quy thay thế | RBC55 |
| Số lượng RBC | 2 |
| Dung lượng ắc quy | 1632VAh |
| ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 5 giờ 32 phút |
| 500 W | 2 giờ 17 phút |
| 600 W | 1 giờ 52 phút |
| 700 W | 1 giờ 32 phút |
| 1000 W | 1 giờ 03 phút |
| 1400 W | 42 phút |
| 1600 W | 36 phút |
| Full tải | 9 phút |
| Nửa tải | 27 phút |
| GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| Cổng giao tiếp | DB-9 RS-232, Khe cắm thông minh SmartSlot |
| Card SmartSlot đã lắp sẵn | AP9630 |
| Các cảnh báo âm thanh và bảng điều khiển | Hiển thị led trạng thái Online, Battery, thay thế Ăc quy và quá tải |
| Cảnh báo hiển thị | Có thể cấu hình các độ trễ |
| VẬT LÝ | |
| Kích thước (cm) | 22.2 x 48.3 x 66.0 |
| Trọng lượng (kg) | 97.73 |
Copyright 2019 by upstinphat.com. All right reserver